Điểm tin giao dịch 04.04.2022
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
|
|
|
|
Ngày: Date: |
4/4/2022 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
|
|
|
Chỉ số Indices |
|
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
|
|
|
VNINDEX |
1,524.70 |
8.26 |
0.54 |
26,751.43 |
|
|
|
VN30 |
1,548.04 |
5.57 |
0.36 |
8,299.93 |
|
|
|
VNMIDCAP |
2,232.49 |
0.88 |
0.04 |
11,947.89 |
|
|
|
VNSMALLCAP |
2,260.76 |
20.14 |
0.90 |
4,214.37 |
|
|
|
VN100 |
1,533.73 |
4.05 |
0.26 |
20,247.81 |
|
|
|
VNALLSHARE |
1,578.63 |
5.11 |
0.32 |
24,462.19 |
|
|
|
VNXALLSHARE |
2,608.09 |
8.39 |
0.32 |
26,539.99 |
|
|
|
VNCOND |
2,286.19 |
-7.84 |
-0.34 |
796.73 |
|
|
|
VNCONS |
967.37 |
5.66 |
0.59 |
2,095.23 |
|
|
|
VNENE |
743.23 |
8.47 |
1.15 |
377.24 |
|
|
|
VNFIN |
1,680.52 |
7.85 |
0.47 |
6,803.48 |
|
|
|
VNHEAL |
1,962.63 |
-15.47 |
-0.78 |
74.09 |
|
|
|
VNIND |
1,177.56 |
6.71 |
0.57 |
4,954.80 |
|
|
|
VNIT |
2,964.64 |
-43.57 |
-1.45 |
521.69 |
|
|
|
VNMAT |
2,746.63 |
-2.33 |
-0.08 |
3,630.35 |
|
|
|
VNREAL |
1,889.87 |
7.42 |
0.39 |
4,843.48 |
|
|
|
VNUTI |
1,016.26 |
14.97 |
1.50 |
345.21 |
|
|
|
VNDIAMOND |
2,169.54 |
-13.99 |
-0.64 |
4,259.15 |
|
|
|
VNFINLEAD |
2,238.55 |
10.68 |
0.48 |
5,837.10 |
|
|
|
VNFINSELECT |
2,246.76 |
3.02 |
0.13 |
5,315.77 |
|
|
|
VNSI |
2,354.09 |
13.24 |
0.57 |
5,988.96 |
|
|
|
VNX50 |
2,595.66 |
8.32 |
0.32 |
13,479.69 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
|
|
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
|
|
Khớp lệnh |
734,587,100 |
25,322 |
|
|
Thỏa thuận |
44,990,336 |
1,430 |
|
|
Tổng |
779,577,436 |
26,751 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
|
|
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|
|
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% |
Mã CK Code |
% |
|
|
1 |
GEX |
31,302,400 |
AGR |
7.00% |
DPM |
-6.96% |
|
|
2 |
VND |
28,162,500 |
HAI |
6.99% |
MCP |
-6.94% |
|
|
3 |
VPB |
24,543,700 |
AMD |
6.98% |
BFC |
-6.90% |
|
|
4 |
DXG |
22,516,600 |
ASG |
6.96% |
SII |
-6.84% |
|
|
5 |
ITA |
17,125,400 |
FTS |
6.96% |
ASM |
-6.81% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% |
Bán Selling |
% |
Mua-Bán Buying-Selling |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
37,011,250 |
4.75% |
40,237,550 |
5.16% |
-3,226,300 |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
1,615 |
6.04% |
1,617 |
6.04% |
-2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
|
STT |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|
1 |
VNM |
2,536,300 |
VNM |
207,905,700 |
STB |
61,272,530 |
|
2 |
STB |
2,443,400 |
DGC |
172,585,570 |
DXG |
23,420,200 |
|
3 |
DXG |
2,180,400 |
FPT |
123,478,990 |
CTG |
20,938,166 |
|
4 |
HPG |
2,125,900 |
MWG |
113,024,680 |
KBC |
19,204,400 |
|
5 |
SSI |
1,769,000 |
MSN |
110,617,990 |
VHM |
18,607,500 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3. Sự kiện doanh nghiệp |
STT |
Mã CK |
Sự kiện |
1 |
MWG |
MWG niêm yết và giao dịch bổ sung 2,326,742 cp (phát hành ESOP) tại HOSE ngày 04/04/2022, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/05/2021. |
2 |
SCS |
SCS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 29/04/2022. |
3 |
ROS |
ROS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. thời gian và địa điểm tổ chức đại hội công ty sẽ thông báo sau. |
4 |
BCG |
BCG giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào ngày 06/05/2022 tại tòa nhà Bamboo Capital, 27C Quốc Hương, phường Thảo Điền, THủ Đức, TPHCM. |
5 |
KOS |
KOS giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội trong tháng 05/2022. |
6 |
HHP |
HHP giao dịch không hưởng quyền - tổ chức Đại hội cổ đông thường niên năm 2022. dự kiến tổ chức đại hội vào tháng 05/2022. |
7 |
NT2 |
NT2 giao dịch không hưởng quyền - trả cổ tức đợt 1 năm 2021 bằng tiền mặt với tỷ lệ 10%, ngày thanh toán: 18/04/2022. |
8 |
E1VFVN30 |
E1VFVN30 niêm yết và giao dịch bổ sung 100,000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/04/2022. |
9 |
FUESSVFL |
FUESSVFL niêm yết và giao dịch bổ sung 500,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/04/2022. |
10 |
FUEVFVND |
FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1,100,000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 04/04 |
HOSE
|