Thứ Hai, 04/04/2022 17:48

Market Summary 04.04.2022

TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH
TRADING SUMMARY 
   
    Ngày:
Date:
4/4/2022          
                 
1. Chỉ số chứng khoán
     (Indices)
     
Chỉ số
Indices
  Đóng cửa
Closing value
Tăng/Giảm
+/- Change
Thay đổi (%)
% Change
GTGD (tỷ đồng)
Trading value (bil.dongs)
     
VNINDEX 1,524.70 8.26 0.54 26,751.43      
VN30 1,548.04 5.57 0.36 8,299.93      
VNMIDCAP 2,232.49 0.88 0.04 11,947.89      
VNSMALLCAP 2,260.76 20.14 0.90 4,214.37      
VN100 1,533.73 4.05 0.26 20,247.81      
VNALLSHARE 1,578.63 5.11 0.32 24,462.19      
VNXALLSHARE 2,608.09 8.39 0.32 26,539.99      
VNCOND 2,286.19 -7.84 -0.34 796.73      
VNCONS 967.37 5.66 0.59 2,095.23      
VNENE 743.23 8.47 1.15 377.24      
VNFIN 1,680.52 7.85 0.47 6,803.48      
VNHEAL 1,962.63 -15.47 -0.78 74.09      
VNIND 1,177.56 6.71 0.57 4,954.80      
VNIT 2,964.64 -43.57 -1.45 521.69      
VNMAT 2,746.63 -2.33 -0.08 3,630.35      
VNREAL 1,889.87 7.42 0.39 4,843.48      
VNUTI 1,016.26 14.97 1.50 345.21      
VNDIAMOND 2,169.54 -13.99 -0.64 4,259.15      
VNFINLEAD 2,238.55 10.68 0.48 5,837.10      
VNFINSELECT 2,246.76 3.02 0.13 5,315.77      
VNSI 2,354.09 13.24 0.57 5,988.96      
VNX50 2,595.66 8.32 0.32 13,479.69      
                 
2. Giao dịch toàn thị trường
    (Trading total)
   
Nội dung
Contents
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
   
Khớp lệnh 734,587,100 25,322    
Thỏa thuận 44,990,336 1,430    
Tổng 779,577,436 26,751    
                 
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày
(Top volatile stock up to date)
   
STT
No.
Top 5 CP về KLGD
Top trading vol.
Top 5 CP tăng giá
Top gainer
Top 5 CP giảm giá
Top loser 
   
Mã CK
Code
KLGD (cp)
Trading vol. (shares)
Mã CK
Code
% Mã CK
Code
%    
1 GEX 31,302,400 AGR 7.00% DPM -6.96%    
2 VND 28,162,500 HAI 6.99% MCP -6.94%    
3 VPB 24,543,700 AMD 6.98% BFC -6.90%    
4 DXG 22,516,600 ASG 6.96% SII -6.84%    
5 ITA 17,125,400 FTS 6.96% ASM -6.81%    
                 
Giao dịch của NĐTNN
(Foreigner trading)
Nội dung
Contents
Mua
Buying
% Bán
Selling
% Mua-Bán
Buying-Selling
KLGD (ck)
Trading vol. (shares)
37,011,250 4.75% 40,237,550 5.16% -3,226,300
GTGD (tỷ đồng)
Trading val. (bil. Dongs)
1,615 6.04% 1,617 6.04% -2
                 
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài
(Top foreigner trading)
 
STT Top 5 CP về
KLGD NĐTNN
Top trading vol.
Top 5 CP về
GTGD NĐTNN
Top 5 CP về KLGD
 NĐTNN mua ròng 
 
1 VNM 2,536,300 VNM 207,905,700 STB 61,272,530  
2 STB 2,443,400 DGC 172,585,570 DXG 23,420,200  
3 DXG 2,180,400 FPT 123,478,990 CTG 20,938,166  
4 HPG 2,125,900 MWG 113,024,680 KBC 19,204,400  
5 SSI 1,769,000 MSN 110,617,990 VHM 18,607,500  

HOSE

Các tin tức khác

>   UIC: Thông báo công văn của UBCKNN về hồ sơ thông báo tỷ lệ SHNN tối đa của UIC (04/04/2022)

>   JBSV: Quyết định của Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam về việc chấp thuận thành viên giao dịch đối với JBSV (04/04/2022)

>   MSB: Bao cao tai chinh rieng le MSB nam 2021 (04/04/2022)

>   MSB: Bao cao tai chinh hop nhat MSB nam 2021 (04/04/2022)

>   FUEIP100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 01/04/2022 (04/04/2022)

>   E1VFVN30: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 01/04/2022 (04/04/2022)

>   FUEVFVND: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 01/04/2022 (04/04/2022)

>   FUEVN100: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 01/04/2022 (04/04/2022)

>   FUESSVFL: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 01/04/2022 (04/04/2022)

>   FUESSV50: Kết thúc giao dịch hoán đổi ngày 01/04/2022 (04/04/2022)

Dịch vụ trực tuyến
iDragon
Giao dịch trực tuyến

Là giải pháp giao dịch chứng khoán với nhiều tính năng ưu việt và tinh xảo trên nền công nghệ kỹ thuật cao; giao diện thân thiện, dễ sử dụng trên các thiết bị có kết nối Internet...
Hướng dẫn sử dụng
Phiên bản cập nhật