Ông Go Watanabe - Thành viên HĐQT Vietinbank
Giới thiệu ông Go Watanabe - Thành viên HĐQT Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam - Vietinbank (HOSE: CTG). Ông vừa tái trúng cử vào HĐQT nhiệm kỳ mới (2014-2019) vào sáng 29/04.
- Họ và tên: Go Watanabe
- Họ và tên thường gọi: Go Watanabe
- Bí danh: Không có
- Ngày tháng năm sinh: 19/09/1958
- Nơi sinh: Quận Aichi, Nhật Bản
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Địa chỉ đăng ký hộ khẩu thường trú, địa chỉ theo chứng minh nhân dân: Kasuya Setagaya, Tokyo, Nhật Bản
- Nơi ở hiện nay: Kasuya Setagaya, Tokyo, Nhật Bản
- Số CMT hoặc số hộ chiếu hoặc số giấy tờ chứng thực cá nhân khác: TK6541901
Ngày cấp: 23/02/2012; Nơi cấp: Nhật Bản; Cấp bởi Bộ Ngoại Giao.
Trình độ học vấn
STT
|
Thời gian học
|
Tên trường, tên thành phố, quốc gia nơi trường đặt trụ sở chính
|
Tên khóa học
|
Tên bằng
|
1.
|
1965-1966
|
Trường Tiểu Học Kawahara (2-1 hagiwara-cho shouwa-ku Nagoya, Aichi)
|
Không có
|
Không có
|
2.
|
1966-1967
|
Trường Tiểu Học của phòng giáo dục Đại học Gifu (74
kanohootemachi, Gifu, Gifu)
|
Không có
|
Không có
|
3.
|
1967-1971
|
Trường Tiểu Học Matsumoto (3-14-20 machiya, Fukui, Fukui)
|
Không có
|
Không có
|
4.
|
1971-1972
|
Trường Trung Học Cơ Sở Shinmei (1-10-1 matsumoto, Fukui, Fukui)
|
Không có
|
Không có
|
5.
|
1972-1974
|
Trường Trung Học Cơ Sở Shimogamo (40-1 shimogamo izumika wa-cho, Sakyo-ku, Kyoto, Kyoto)
|
Không có
|
Không có
|
6.
|
1974-1977
|
Trường Trung Học Rakuhoku (59
shimogamoumenok i-cho, Sakyo-ku, Kyoto, Kyoto)
|
Không có
|
Bằng Cử Nhân (BA)
|
7.
|
1978-1982
|
Đại Học Waseda (1-6-1 Nishi- waseda, Shinjuku, Tokyo)
|
Kinh tế
|
Bằng Cử Nhân (BA)
|
8.
|
1988-1990
|
Đại Học California, Berkeley (2200 University Drive Berkeley CA 94720, Hoa kỳ)
|
Không có
|
Bằng Thạc Sỹ Quản Tri Kinh Doanh (MBA)
|
Quá trình công tác
STT
|
Thời gian công tác
|
Tên Đơn vị Công tác và Nơi Công tác
|
Nghề nghiệp và Chức vụ
|
Các trách nhiệm chính
|
1.
|
04/1982-07/1990
|
The Mitsubishi Bank, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Cán bộ
|
Phát triển kinh doanh
|
2.
|
07/1990-10/1995
|
The Bank of Mitsubishi, Ltd. Văn phòng New York
|
Trưởng phòng Phòng Ngoại Hối & Ngân Quỹ
|
Giao dịch cho ngân hàng
|
3.
|
10/1995-04/1996
|
The Mitsubishi Bank,Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng Phòng Nhân Sự
|
Nhân sự
|
4.
|
04/1996-06/1997
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng Phòng Nhân Sự
|
Nhân sự
|
5.
|
07/1997-03/2001
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng cao cấp
Phòng Nhân Sự
|
Nhân sự
|
6.
|
03/2001-04/2001
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng cao cấp
Phòng Ngoại Hối & Ngân Quỹ
|
Giao dịch cho ngân hàng
|
7.
|
04/2001-07/2003
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng Phòng Ngoại Hối & Ngân Quỹ
|
Giao dịch cho ngân hàng
|
8.
|
07/2003-07/2005
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng Phòng Ngân Hàng Doanh Nghiệp
|
Phát triển kinh doanh
|
9.
|
07/2005-12/2005
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng cao cấp Phòng Nhân sự
|
Nhân sự
|
10.
|
01/2006-06/2006
|
The Bank of Tokyo-Misubishi UFJ, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Phó Phòng, Phòng nhân sự ngân hàng Doanh nghiệp
|
Nhân sự
|
11.
|
06/2006-08/2007
|
The Bank of Tokyo-Misubishi UFJ, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng, Phòng Nhân sự Ngân hàng bán lẻ
|
Nhân sự
|
12.
|
08/2007-04/2008
|
The Bank of Tokyo-Misubishi UFJ, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
Trưởng phòng, Phòng Nhân sự Ngân hàng Doanh nghiệp
|
Nhân sự
|
13.
|
04/2008-05/2009
|
The Bank of Tokyo-Misubishi UFJ, Ltd. Trụ sở Châu Âu (U.K)
|
Trưởng phòng, Phòng Kế hoạch Châu Âu
|
Kế hoạch
|
14.
|
05/2009-07/2011
|
Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ (China) Ltd
|
Giám đốc Điều hành, Phó TGĐ, GĐ Chi nhánh Thượng Hải
|
Phát triển kinh doanh
|
15.
|
07/2011-05/2012
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
GĐ Điều hành & Trưởng phòng, Phòng Ngân hàng Doanh Nghiệp toàn cầu, phụ trách các Tổ chức Tài chính Toàn cầu
|
Phát triển kinh doanh
|
16.
|
05/2012-05/2013
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ, Ltd. Tokyo, Nhật Bản
|
GĐ Điều hành GĐ, Bộ phận Ngân hàng Doanh nghiệp Nagoya
|
Phát triển kinh doanh
|
17.
|
05/2013 đến nay
|
The Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ, Ltd. Singapore
|
GĐ Điều hành, GĐ Phụ trách khu vực Châu Á và Châu Đại Dương (Singapore)
|
Kế hoạch
|
Chức vụ hiện nay
- Chức vụ hiện nay đang nắm giữ tại The Bank of Tokyo-Mitsubishi UFJ, Ltd.: Giám Đốc Điều Hành, Giám Đốc phụ trách khu vực Châu Á và Châu Đại Dương (Singapore).
- Chức vụ hiện nay đang nắm giữ tại các tổ chức khác: Cán Bộ Điều Hành Cao Cấp (Managing Officer) của Mitsubishi UFJ Financial Group, Inc, và thành viên Hội Đồng Quản Trị của Ngân Hàng Ayudhya Public Company Limited.
- Chức vụ hiện nay đang nắm giữ tại VietinBank: Thành viên Hội Đồng Quản Trị
Quan hệ gia đình
STT
|
Họ và tên
|
Quan hệ
|
STT
|
Họ và tên
|
Quan hệ
|
1.
|
Ông Kiyokazu Nagata (đã mất)
|
Bố đẻ
|
3.
|
Bà Takako Nagata
|
Vợ
|
2.
|
Bà Michiko Nagata
|
Mẹ đẻ
|
4.
|
Ông Yuto Nagata
|
Con trai
|
Hằng Nga
Công Lý
|