Kết quả kinh doanh hoạt động 6 tháng đầu năm của SSI
Kết quả kinh doanh hoạt động 6 tháng đầu năm 2007 CTCP Chứng khoán Sài Gòn:
|
Chỉ tiêu |
6 tháng đầu năm 2006 |
6 tháng đầu năm 2007 |
Lũy kế từ đầu năm 2007 |
1 |
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán |
117,440,319,389 |
832,351,866,067 |
832,351,866,067 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
29,635,237 |
29,635,237 |
3 |
Doanh thu thuần |
117,440,319,389 |
832,322,230,830 |
832,322,230,830 |
4 |
Thu lãi đầu tư |
2,957,669,449 |
40,074,692,213 |
40,074,692,213 |
|
Lãi đầu tư cổ phiếu |
|
372,900,000 |
372,900,000 |
5 |
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và thu lãi đầu tư |
120,397,988,838 |
881,396,923,043 |
881,396,923,043 |
6 |
Chi phí từ hoạt động kinh doanh chứng khoán |
20,463,328,933 |
138,392,499,029 |
138,392,499,029 |
7 |
Lợi nhuận gộp |
99,934,659,905 |
743,004,424,014 |
743,004,424,014 |
8 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
212,185,940 |
435,603,400 |
435,603,400 |
9 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán |
99,722,473,965 |
742,568,820,614 |
742,568,820,614 |
10 |
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh |
1,507,657 |
216,737,767 |
216,737,767 |
11 |
Tổng lợi nhuận trước thuế |
99,723,981,622 |
742,785,558,381 |
742,785,558,381 |
12 |
Lợi nhuận tính thuế (lợi nhuận trước thuế lãi đầu tư cổ phiếu) |
96,766,312,173 |
742,412,658,381 |
742,412,658,381 |
13 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp (10% x LN tính thuế) |
17,515,278,962 |
74,241,265,838 |
74,241,265,838 |
14 |
Lợi nhuận sau thuế |
82,208,702,660 |
668,544,292,543 |
668,544,292,543 |
HoSE
|