CAN báo cáo tài chính tóm tắt QII/2007
Báo cáo tài chính tóm tắt QII/2007 CTCP Đồ hộp Hạ Long:
I. BẢNG CÂN ĐỐI TÀI SẢN
STT
NỘI DUNG
SỐ DƯ CUỐI KỲ
I
Tài sản ngắn hạn
65 227 044 789
85 341 234 322
1
Tiền và các khoản tương đương tiền
9 245 986 567
14 812 359 032
2
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
-
5 155 004 625
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
17 533 634 648
27 372 771 532
4
Hàng tồn kho
37 600 255 321
30 461 809 649
5
Tài sản ngắn hạn khác
847 168 253
7 539 289 484
II
Tài sản dài hạn
20 366 776 959
23 570 649 819
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
17 296 488 113
22 989 840 873
- Tài sản cố định hữu hình
14 070 071 548
18 131 348 852
- Tài sản cố định vô hình
1 273 500 000
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
1 952 916 565
3 584 992 021
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
500 808 946
Tài sản dài hạn khác
3 070 288 846
80 000 000
III
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
85 593 821 748
108 911 884 141
IV
Nợ phải trả
33 495 179 318
32 006 848 944
Nợ ngắn hạn
23 007 746 426
21 519 416 052
Nợ dài hạn
10 487 432 892
V
Vốn chủ sở hữu
52 098 642 430
76 905 035 197
52 033 837 371
76 825 707 520
-Vốn đầu tư của chủ sở hữu
35 000 000 000
50 000 000 000
-Thặng dư vốn cổ phần
5 853 387 350
15 753 387 350
- Vốn khác của chủ sở hữu
431 250 000
2 431 250 000
- Cổ phiếu quỹ
- 1 200 000
-1 200 000
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- 1 039 812 820
-774 326 468
- Các quỹ
3 959 326 844
4 518 844 046
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
7 830 885 997
4 897 752 592
- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
64 805 059
79 327 677
- Quỹ khen thưởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG SXKD
CHỈ TIÊU
KỲ BÁO CÁO
LUỸ KẾ
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
75 257 121 687
135 309 136 299
Các khoản giảm trừ doanh thu
229 800 853
287 592 066
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
75 027 320 834
135 021 544 233
Giá vốn hàng bán
62 486 415 486
111 644 899 049
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
12 540 905 348
23 376 645 184
6
Doanh thu hoạt động tài chính
119 514 663
324 809 538
7
Chi phí tài chính
313 000 280
618 997 238
8
Chi phí bán hàng
6 223 451 413
11 201 381 502
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
3 673 709 851
6 748 087 311
10
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
2 450 258 467
5 132 988 671
11
Thu nhập khác
273 626 332
662 236 349
12
Chi phí khác
423 036 678
897 472 428
13
Lợi nhuận khác
-149 410 346
-235 236 079
14
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
2 300 848 121
15
Thuế thu nhập doanh nghiệp
477 518 308
1 006 064 766
16
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
1 823 329 813
3 891 687 826
17
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
365
778
18
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
VSE
> CLC báo cáo tài chính QII/2007 (31/07/2007)
> SJ1 Báo cáo tài chính QII/2007 (31/07/2007)
> NHC Báo cáo tài chính QII/2007 (31/07/2007)
> SDN báo cáo tài chính tóm tắt QII/2007 (31/07/2007)
> IFS Báo cáo tài chính QII/2007 (31/07/2007)
> Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán cho Ngân hàng Far East National Bank – Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh (30/07/2007)
> Cấp giấy chứng nhận đăng ký hoạt động lưu ký chứng khoán cho Ngân hàng JPMorgan Chase N.A – Chi nhánh TP. Hồ Chí Minh (30/07/2007)
> Cấp giấy chứng nhận chào bán cổ phiếu ra công chúng cho CTCP Thuỷ điện Vĩnh Sơn – Sông Hinh (30/07/2007)
> Chứng khoán: Khi cá lớn quẫy đuôi (30/07/2007)
> Triển khai khớp lệnh liên tục: Các nhà đầu tư vẫn đang thăm dò (30/07/2007)