Kết quả hoạt động kinh doanh quý 4-2006 của SJS
Báo cáo tài chính Quý 4 năm 2006 của Công ty Cổ phần Đầu tư phát triển Đô thị và Khu Công nghiệp Sông Đà
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,996,713,311 |
380,833,406,571 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
301,996,713,311 |
380,833,406,571 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
235,905,917,878 |
266,579,413,547 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,090,795,433 |
114,253,993,024 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
21,966,189,096 |
44,429,060,182 |
7 |
Chi phí tài chính |
0 |
0 |
8 |
Chi phí bán hàng |
118,496,879 |
510,459,856 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,336,595,629 |
15,363,543,349 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
80,601,892,021 |
142,809,050,001 |
11 |
Thu nhập khác |
2,417,624 |
939,066,922 |
12 |
Chi phí khác |
0 |
928,887,255 |
13 |
Lợi nhuận khác |
2,417,624 |
10,179,667 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế |
80,604,309,645 |
142,819,229,668 |
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
|
|
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
80,604,309,645 |
142,819,229,668 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
16,121 |
28,564 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
VSE
|