Báo cáo tài chính Quý III/2006 của Tổng công ty cổ phần Tái bảo hiểm quốc gia Việt Nam
I. Bảng cân đối kế toán Đơn vị: VNĐ |
Stt |
Nội dung |
31/12/2005 |
30/09/2006 |
I |
Tài sản ngắn hạn |
393,630,410,761 |
432,636,584,726 |
1 |
Tiền và các khoản tương đơng tiền |
55,900,225,791 |
21,785,569,476 |
2 |
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn |
175,534,400,000 |
180,450,000,000 |
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
162,151,410,421 |
229,791,288,733 |
4 |
Hàng tồn kho |
44,374,549 |
32,635,730 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
|
577,090,787 |
II |
Tài sản dài hạn |
483,905,028,955 |
523,985,057,954 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
0 |
0 |
2 |
Tài sản cố định |
59,773,673,727 |
57,386,464,833 |
|
- Tài sản cố định hữu hình |
51,603,309,842 |
51,704,235,716 |
|
Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ hữu hình (*) |
(10,373,917,280) |
(12,130,040,949) |
|
- Tài sản cố định vô hình |
19,520,295,963 |
19,520,295,963 |
|
Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình(*) |
(976,014,798) |
(1,708,025,897) |
|
- Tài sản cố định thuê tàI chính |
0 |
0 |
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
11,185,878 |
11,185,878 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
0 |
0 |
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
421,849,623,043 |
464,316,860,936 |
5 |
Tài sản dài hạn khác (Ký quỹ bảo hiểm) |
2,270,546,307 |
2,270,546,307 |
III |
Tổng tài sản |
877,535,439,716 |
956,621,642,680 |
IV |
Nợ phải trả |
522,541,650,277 |
557,055,311,614 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
319,148,583,635 |
324,388,058,275 |
2 |
Nợ dài hạn |
203,393,066,642 |
232,667,253,339 |
|
- Dự phòng nghiệp vụ |
203,377,066,642 |
232,651,253,339 |
|
- Dự phòng trợ cấp mất việc làm |
16,000,000 |
16,000,000 |
V |
Vốn chủ sở hữu |
354,993,789,439 |
399,566,331,066 |
1 |
Nguồn vốn chủ sở hữu |
353,030,140,719 |
398,965,965,625 |
|
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
343,000,000,000 |
343,000,000,000 |
|
- Thặng dư vốn cổ phần |
0 |
0 |
|
- Cổ phiếu quĩ |
0 |
0 |
|
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
0 |
0 |
|
- Chênh lệch tỉ giá hối đoái |
1,657,634,147 |
1,990,568,510 |
|
- Các quĩ |
7,083,534,278 |
7,083,534,278 |
|
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối |
1,288,972,294 |
46,891,862,837 |
|
- Nguồn vốn đầu tư XDCB |
0 |
0 |
2 |
Nguồn kinh phí và quĩ khác |
1,963,648,720 |
600,365,441 |
|
- Quĩ khen thởng phúc lợi |
1,963,648,720 |
600,365,441 |
|
- Nguồn kinh phí |
0 |
0 |
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
0 |
0 |
VI |
Tổng nguồn vốn |
877,535,439,716 |
956,621,642,680 |
|
|
|
|
II. Báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh Đơn vị : VNĐ |
STT |
Chỉ tiêu |
12/31/2005 |
30/09/2006 |
1 |
Tổng doanh thu |
957,397,521,247 |
745,575,674,619 |
|
Doanh thu từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm |
909,257,929,566 |
705,747,207,014 |
|
Doanh thu về đầu tư tàI chính |
48,129,945,533 |
39,650,791,252 |
|
Doanh thu khác |
9,646,148 |
177,676,353 |
2 |
Tổng chi phí |
901,244,317,007 |
694,367,884,076 |
|
Chi phí từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm |
883,329,599,431 |
679,528,373,797 |
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp và chi đầu tư |
17,914,717,576 |
14,839,510,279 |
|
Chí phí khác |
0 |
0 |
3 |
Lợi nhuận trớc thuế |
56,153,204,240 |
51,207,790,543 |
4 |
Thuế thu nhập phải nộp |
13,480,111,574 |
5,550,000,000 |
5 |
Lợi nhuận sau thuế |
42,673,092,666 |
45,657,790,543 |
6 |
LãI cơ bản trên cổ phiếu |
1,244 |
1,331 |
7 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
900 |
0 |
TTGDCK HN
|