Báo cáo tài chính Quý III/2006 của CTCP Nhiệt điện Phả Lại
ĐVT: đồng
TT |
CHỈ TIÊU |
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
904,741,633,046 |
2,645,866,104,469 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
0 |
0 |
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp DV |
904,741,633,046 |
2,645,866,104,469 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
611,425,895,809 |
1,742,945,213,713 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
293,315,737,237 |
902,920,890,756 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
1,544,455,338 |
2,293,132,105 |
7 |
Chi phí hoạt động tài chính |
52,084,404,876 |
127,775,517,195 |
8 |
Chi phí bán hàng |
0 |
0 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,933,552,770 |
37,982,117,033 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
231,842,234,929 |
739,456,388,633 |
11 |
Thu nhập khác |
887,539,882 |
1,916,772,692 |
12 |
Chi phí khác |
298,573,828 |
548,360,080 |
13 |
Lợi nhuận khác |
588,966,054 |
1,368,412,612 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
232,431,200,983 |
740,824,801,245 |
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
0 |
0 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
232,431,200,983 |
740,824,801,245 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
748 |
2,384 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
500 |
500 |
TTGDCK HN
|