Báo cáo tài chính Quý III/2006 của CTCP Bao bì Xi măng Bút Sơn
ĐVT: VNĐ
TT |
Chỉ tiêu |
Q3 |
Luỹ kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
21,719,501,273 |
60,701,670,836 |
2 |
Các kkhoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và dịch vụ |
21,719,501,273 |
60,701,670,836 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
19,792,906,144 |
54,219,634,702 |
5 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và dịch vụ |
1,926,595,129 |
6,482,036,134 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
10,306,155 |
34,181,617 |
7 |
Chi phí tài chính |
229,375,118 |
750,756,888 |
8 |
Chi phí bán hàng |
284,855,597 |
691,068,037 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
569,766,018 |
1,585,980,845 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
852,904,551 |
3,488,411,981 |
11 |
Thu nhập khác |
11,345,288 |
20,188,953 |
12 |
Chi phí khác |
20,792 |
3,450,108 |
13 |
Lợi nhuận khác |
11,324,496 |
16,738,845 |
14 |
Lợi nhuận kế toán trớc thuế |
864,229,047 |
3,505,150,826 |
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp |
241,984,133 |
981,442,231 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
622,244,914 |
2,523,708,595 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
155.56 |
630.93 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
207.41 |
841.24 |
TTGDCK HN
|