Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
1,457,106 |
74.47 |
|
CĐ tổ chức |
499,490 |
25.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
40,483 |
2.02 |
|
Cá nhân trong nước |
1,456,863 |
72.84 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,100 |
0.15 |
|
Tổ chức trong nước |
499,759 |
24.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
38,216 |
1.91 |
|
Cá nhân trong nước |
1,049,211 |
52.46 |
|
Tổ chức nước ngoài |
412,490 |
20.62 |
|
Tổ chức trong nước |
500,288 |
25.01 |
|
|
|
|
|
|