Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
238,830 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
35,346,419 |
44.26 |
|
Tổ chức nước ngoài |
817,408 |
1.02 |
|
Tổ chức trong nước |
43,464,009 |
54.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/06/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
894,716 |
1.12 |
|
Cá nhân trong nước |
31,505,515 |
39.45 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,000,000 |
1.25 |
|
Tổ chức nước ngoài |
658,268 |
0.82 |
|
Tổ chức trong nước |
45,808,167 |
57.36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
807,716 |
1.01 |
|
Cá nhân trong nước |
31,578,485 |
39.54 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,000,000 |
1.25 |
|
Tổ chức nước ngoài |
674,168 |
0.84 |
|
Tổ chức trong nước |
45,806,297 |
57.35 |
|
|
|
|
|
|