Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
37,863 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
26,785,059 |
39.98 |
|
CĐ Nhà nước |
29,888,000 |
44.61 |
|
Tổ chức nước ngoài |
568 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
10,287,847 |
15.36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
38,663 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
26,206,313 |
41.6 |
|
CĐ Nhà nước |
29,888,000 |
47.44 |
|
Tổ chức nước ngoài |
568 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
6,865,793 |
10.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
568 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
9,386,464 |
15.39 |
|
CĐ Nhà nước |
29,888,000 |
49 |
|
Tổ chức nước ngoài |
67,963 |
0.11 |
|
Tổ chức trong nước |
21,656,342 |
35.5 |
|
|
|
|
|
|