Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
2,281 |
0 |
|
CĐ khác trong nước |
117,868,419 |
23.57 |
|
CĐ lớn trong nước |
125,000,000 |
25 |
|
CĐ Nhà nước |
257,129,300 |
51.43 |
Ủy ban Quản lý vốn NN tại Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
117,870,700 |
23.57 |
|
CĐ lớn trong nước |
125,000,000 |
25 |
|
CĐ Nhà nước |
257,129,300 |
51.43 |
Ủy ban Quản lý vốn NN tại Doanh nghiệp |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
5,973 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
117,164,727 |
23.43 |
|
CĐ Nhà nước |
257,129,300 |
51.43 |
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn |
Tổ chức trong nước |
125,700,000 |
25.14 |
|
|
|
|
|
|