Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
196,900 |
2.19 |
|
Cá nhân trong nước |
2,739,050 |
30.42 |
|
Tổ chức nước ngoài |
67,400 |
0.75 |
|
Tổ chức trong nước |
6,001,300 |
66.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
120,200 |
1.34 |
|
Cá nhân trong nước |
2,794,350 |
31.27 |
|
Tổ chức nước ngoài |
19,300 |
0.22 |
|
Tổ chức trong nước |
6,003,400 |
67.17 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
5,000 |
0.06 |
|
Cá nhân trong nước |
1,483,300 |
16.61 |
|
Tổ chức trong nước |
7,443,950 |
83.34 |
|
|
|
|
|
|