Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
4,619,140 |
17.84 |
|
CĐ tổ chức |
21,275,728 |
82.16 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
10,099,040 |
39 |
|
CĐ tổ chức |
15,795,828 |
61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ nước ngoài |
33,050 |
0.13 |
|
CĐ trong nước |
25,861,818 |
99.87 |
|
|
|
|
|
|