Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
725,005,819 |
31.91 |
|
CĐ khác trong nước |
176,378,198 |
7.76 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,370,934,393 |
60.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
744,944,101 |
31.99 |
|
CĐ khác trong nước |
156,439,916 |
6.72 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,370,934,393 |
58.87 |
|
Cổ phiếu quỹ |
56,500,000 |
2.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
704,353,130 |
30.25 |
|
CĐ khác trong nước |
197,030,887 |
8.46 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,370,934,393 |
58.87 |
|
Cổ phiếu quỹ |
56,500,000 |
2.43 |
|
|
|
|
|
|