Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
10,918 |
0.3 |
|
CĐ khác |
1,620,482 |
44.98 |
|
CĐ Nhà nước |
1,836,000 |
50.97 |
Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
134,880 |
3.74 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
7,700 |
0.21 |
|
CĐ khác |
1,626,400 |
45.18 |
|
CĐ Nhà nước |
1,836,000 |
51.01 |
Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
129,480 |
3.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
12/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
7,700 |
0.21 |
|
CĐ khác |
1,626,400 |
45.18 |
|
CĐ Nhà nước |
1,836,000 |
51.01 |
Tập đoàn Công nghiệp Than Khoáng Sản Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
129,480 |
3.6 |
|
|
|
|
|
|