Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
5,081,992 |
2.1 |
|
CĐ khác trong nước |
105,608,633 |
43.64 |
|
CĐ lớn trong nước |
131,308,992 |
54.26 |
|
CĐ sáng lập |
60,499,904 |
25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
107,689,617 |
44.5 |
|
CĐ lớn |
134,310,000 |
55.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
97,872,005 |
35.59 |
|
CĐ lớn |
122,100,000 |
44.4 |
|
CĐ sáng lập |
55,027,775 |
20.01 |
|
|
|
|
|
|