CTCP VNG
|
|
Nhóm ngành:
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
|
Ngành:
Công nghiệp giải trí và vui chơi có thưởng
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/11/2022 |
Cá nhân trong nước |
7,893,168 |
22.02 |
|
Cổ phiếu quỹ |
7,108,262 |
19.83 |
|
Tổ chức nước ngoài |
17,563,688 |
49 |
|
Tổ chức trong nước |
3,279,144 |
9.15 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|