Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
13,497,554 |
19.89 |
|
CĐ trong nước |
54,361,638 |
80.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
142,504 |
0.61 |
|
Cá nhân trong nước |
23,329,990 |
34.38 |
|
CĐ nội bộ |
17,039,443 |
25.11 |
|
Tổ chức nước ngoài |
13,191,827 |
19.44 |
|
Tổ chức trong nước |
14,155,427 |
20.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
203,577 |
0.3 |
|
Cá nhân trong nước |
23,357,134 |
34.42 |
|
CĐ nội bộ |
17,039,443 |
25.11 |
|
Tổ chức nước ngoài |
13,286,830 |
19.58 |
|
Tổ chức trong nước |
13,972,208 |
20.59 |
|
|
|
|
|
|