Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
5,434,371 |
27.97 |
|
CĐ Nhà nước |
12,794,342 |
65.85 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước |
CĐ tổ chức |
1,200,000 |
6.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
5,355,071 |
27.56 |
|
CĐ Nhà nước |
12,794,342 |
65.85 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước |
CĐ tổ chức |
1,279,500 |
6.59 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
5,343,571 |
27.5 |
|
CĐ Nhà nước |
12,794,342 |
65.85 |
Tổng Công ty Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước |
CĐ tổ chức |
1,291,000 |
6.64 |
|
|
|
|
|
|