Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
1,337,478,843 |
64 |
|
CĐ Nhà nước |
752,476,602 |
36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,337,478,843 |
64 |
|
CĐ Nhà nước |
752,476,602 |
36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/01/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
488,590,800 |
23.38 |
|
CĐ khác trong nước |
200,846,255 |
9.61 |
|
CĐ Nhà nước |
752,476,602 |
36 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
648,041,788 |
31.01 |
|
|
|
|
|
|