Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2023 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
358,412 |
3.8 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
537,520 |
5.7 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
4,806,268 |
50.98 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
505,540 |
5.36 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
3,219,260 |
34.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/12/2021 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
231,220 |
2.57 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
466,110 |
5.18 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
5,513,290 |
61.26 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
505,540 |
5.62 |
|
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
2,283,840 |
25.38 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/11/2020 |
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
261,600 |
2.91 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
560,630 |
6.23 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
4,289,070 |
47.66 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,010,800 |
11.23 |
Công ty VNT Logistics |
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu |
2,877,900 |
31.98 |
|
|
|
|
|
|