Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
24,000 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
9,498,666 |
98.94 |
|
Tổ chức nước ngoài |
47,100 |
0.49 |
|
Tổ chức trong nước |
30,234 |
0.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
21,000 |
0.22 |
|
Cá nhân trong nước |
9,501,666 |
98.98 |
|
Tổ chức nước ngoài |
47,100 |
0.49 |
|
Tổ chức trong nước |
30,234 |
0.31 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/05/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
19,000 |
0.2 |
|
Cá nhân trong nước |
9,503,666 |
99 |
|
Tổ chức nước ngoài |
47,100 |
0.49 |
|
Tổ chức trong nước |
30,234 |
0.31 |
|
|
|
|
|
|