Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
2,923,038 |
10.11 |
|
CĐ Nhà nước |
14,739,000 |
51 |
UBND Tỉnh Vĩnh Long |
CĐ nước ngoài |
67,000 |
0.23 |
|
CĐ tổ chức |
11,170,962 |
38.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
2,948,138 |
10.2 |
|
CĐ Nhà nước |
14,739,000 |
51 |
UBND Tỉnh Vĩnh Long |
CĐ nước ngoài |
41,900 |
0.14 |
|
CĐ tổ chức |
11,170,962 |
38.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
2,990,038 |
10.35 |
|
CĐ Nhà nước |
14,739,000 |
51 |
UBND Tỉnh Vĩnh Long |
Tổ chức trong nước |
11,170,962 |
38.65 |
|
|
|
|
|
|