Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
4,921,210 |
34.63 |
|
CĐ pháp nhân |
9,240,920 |
65.02 |
|
Cổ phiếu quỹ |
50,000 |
0.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
4,921,210 |
34.63 |
|
CĐ pháp nhân |
9,240,920 |
65.02 |
|
Cổ phiếu quỹ |
50,000 |
0.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
4,971,210 |
34.98 |
|
CĐ pháp nhân |
9,190,920 |
64.67 |
|
Cổ phiếu quỹ |
50,000 |
0.35 |
|
|
|
|
|
|