Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/02/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
583,191 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
111,995,520 |
20.68 |
|
Tổ chức nước ngoài |
93,246,774 |
17.22 |
|
Tổ chức trong nước |
335,785,849 |
20.68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
501,954 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
305,398,631 |
56.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
91,641,655 |
16.92 |
|
Tổ chức trong nước |
144,069,094 |
26.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
555,691 |
0.1 |
|
Cá nhân trong nước |
149,797,768 |
27.66 |
|
Tổ chức nước ngoài |
88,913,728 |
16.42 |
|
Tổ chức trong nước |
302,344,147 |
55.82 |
|
|
|
|
|
|