Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
478,968 |
0.7 |
|
Cá nhân trong nước |
26,348,456 |
38.48 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,510,163 |
2.21 |
|
Tổ chức trong nước |
40,133,354 |
58.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
528,174 |
0.77 |
|
Cá nhân trong nước |
28,217,488 |
41.21 |
|
Tổ chức nước ngoài |
823,334 |
1.2 |
|
Tổ chức trong nước |
38,901,945 |
56.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/08/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,072,317 |
1.57 |
|
Cá nhân trong nước |
23,158,496 |
33.82 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,433,859 |
3.55 |
|
Tổ chức trong nước |
41,806,269 |
61.06 |
|
|
|
|
|
|