Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
54,060 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
664,275 |
2.61 |
|
Tổ chức nước ngoài |
255 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
24,781,410 |
97.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
54,060 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
664,275 |
2.61 |
|
Tổ chức nước ngoài |
255 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
24,781,410 |
97.18 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
0 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
0 |
4.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
0 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
0 |
95.37 |
|
|
|
|
|
|