Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
463,060,649 |
11.94 |
|
CĐ khác trong nước |
920,462,549 |
23.73 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
231,471,224 |
5.97 |
|
CĐ sáng lập |
13,797,503 |
0.36 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,194,869,636 |
56.59 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
54,921,745 |
1.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
202,378,795 |
5.23 |
|
CĐ khác trong nước |
1,120,802,363 |
28.97 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
231,471,224 |
5.98 |
|
CĐ sáng lập |
13,647,503 |
0.35 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,245,635,578 |
58.04 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
54,921,843 |
1.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
226,061,748 |
5.85 |
|
CĐ khác trong nước |
1,088,398,738 |
28.14 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
231,471,224 |
5.98 |
|
CĐ sáng lập |
13,647,503 |
0.35 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
2,245,635,578 |
58.07 |
|
Cổ phiếu ưu đãi |
62,338,466 |
1.61 |
|
|
|
|
|
|