Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
7,360,000 |
98.13 |
|
CĐ tổ chức |
140,000 |
1.87 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
7,350,800 |
98.01 |
|
CĐ tổ chức |
149,200 |
1.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
7,350,800 |
98.01 |
|
CĐ tổ chức |
149,200 |
1.99 |
|
|
|
|
|
|