Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/11/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
34,380,142 |
18.38 |
|
CĐ khác trong nước |
39,427,915 |
21.08 |
|
CĐ lớn trong nước |
90,466,116 |
48.37 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
22,740,700 |
12.16 |
|
Công đoàn Công ty |
29,622 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/10/2022 |
CĐ khác |
71,688,918 |
39.09 |
|
CĐ lớn |
111,658,416 |
60.89 |
|
Công đoàn Công ty |
29,622 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
104,226,672 |
56.84 |
|
CĐ lớn |
79,150,284 |
43.16 |
|
|
|
|
|
|