Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
433,688 |
0.1 |
|
Cá nhân trong nước |
16,400,514 |
3.66 |
|
CĐ Nhà nước |
172,985,262 |
38.58 |
Bộ Xây dựng |
Tổ chức nước ngoài |
23,576,114 |
5.26 |
|
Tổ chức trong nước khác |
234,954,422 |
52.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/09/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
500,198 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
19,600,308 |
4.37 |
|
CĐ Nhà nước |
172,985,262 |
38.58 |
Bộ Xây dựng |
Tổ chức nước ngoài |
22,979,194 |
5.13 |
|
Tổ chức trong nước khác |
232,285,038 |
51.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/05/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
174,638 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
12,976,845 |
2.89 |
|
CĐ Nhà nước |
172,985,262 |
38.58 |
Bộ Xây dựng |
Tổ chức nước ngoài |
28,035,604 |
6.25 |
|
Tổ chức trong nước |
234,177,651 |
52.23 |
|
|
|
|
|
|