Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
30,196,351 |
2.27 |
|
CĐ Nhà nước |
1,175,582,966 |
88.47 |
Bộ Công thương |
CĐ tổ chức |
123,020,683 |
9.26 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/10/2022 |
CĐ khác |
12,305,101 |
0.93 |
|
CĐ Nhà nước |
1,175,582,966 |
88.47 |
Bộ Công thương |
CĐ tổ chức |
140,911,933 |
10.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/01/2021 |
CĐ khác |
153,217,034 |
11.53 |
|
CĐ Nhà nước |
1,175,582,966 |
88.47 |
Bộ Công thương |
|
|
|
|
|