Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
15,520 |
0.72 |
|
CĐ trong nước |
2,082,560 |
96.46 |
|
Cổ phiếu quỹ |
60,800 |
2.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
15,520 |
0.74 |
|
CĐ trong nước |
2,082,560 |
99.26 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ nước ngoài |
29,800 |
1.38 |
|
CĐ trong nước |
2,068,280 |
95.8 |
|
Cổ phiếu quỹ |
60,800 |
2.82 |
|
|
|
|
|
|