Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
2,968 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
55,586,908 |
66.34 |
|
Tổ chức nước ngoài |
434 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
28,199,348 |
33.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
3,166 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
42,734,186 |
56.8 |
|
Tổ chức trong nước |
32,502,527 |
43.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
2,520 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
16,966,389 |
29.77 |
|
CĐ trong công ty |
4,367,664 |
7.66 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,200 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
35,658,220 |
62.56 |
|
|
|
|
|
|