Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
177,689 |
0.67 |
|
CĐ trong nước |
26,401,446 |
99.33 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
175,758 |
0.66 |
|
CĐ trong nước |
26,403,377 |
99.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
175,758 |
0.66 |
|
CĐ trong nước |
26,403,377 |
99.34 |
|
|
|
|
|
|