Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
3,192,864 |
8.48 |
|
CĐ lớn |
34,472,484 |
91.52 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
3,192,864 |
8.48 |
|
CĐ lớn |
34,472,484 |
91.52 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
3,992,864 |
10.6 |
|
CĐ lớn |
33,672,484 |
89.4 |
|
|
|
|
|
|