Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,575,794 |
64.63 |
|
CĐ Nhà nước |
862,306 |
35.37 |
Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,575,794 |
64.63 |
|
CĐ Nhà nước |
862,306 |
35.37 |
Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
1,575,794 |
64.63 |
|
CĐ Nhà nước |
862,306 |
35.37 |
Tập đoàn Than Khoáng Sản Việt Nam |
|
|
|
|
|