Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,037,720 |
2.96 |
|
Cá nhân trong nước |
7,110,000 |
20.31 |
|
Cổ phiếu quỹ |
294,000 |
0.84 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,336,790 |
6.68 |
|
Tổ chức trong nước |
24,221,490 |
69.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
756,320 |
2.16 |
|
Cá nhân trong nước |
7,975,120 |
22.79 |
|
Cổ phiếu quỹ |
294,000 |
0.84 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,756,090 |
5.02 |
|
Tổ chức trong nước |
24,218,470 |
69.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,480 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
9,978,280 |
28.51 |
|
CĐ Nhà nước |
23,691,192 |
67.69 |
UBND Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu |
Cổ phiếu quỹ |
294,000 |
0.84 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,030 |
0.03 |
|
Tổ chức trong nước |
1,024,018 |
2.93 |
|
|
|
|
|
|