Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,812,023 |
5.9 |
|
Cá nhân trong nước |
3,353,830 |
10.93 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
24,555,172 |
80.01 |
|
Cổ phiếu quỹ |
9,363 |
0.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
687,168 |
2.24 |
|
Tổ chức trong nước |
272,389 |
0.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,642,068 |
5.35 |
|
Cá nhân trong nước |
2,768,721 |
9.02 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
24,555,172 |
80.01 |
|
Cổ phiếu quỹ |
9,363 |
0.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,699,619 |
5.54 |
|
Tổ chức trong nước |
15,002 |
0.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2021 |
CĐ nước ngoài |
26,313,627 |
85.74 |
|
CĐ trong nước |
4,376,318 |
14.26 |
|
|
|
|
|
|