Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
16,780 |
0.08 |
|
Cá nhân trong nước |
7,229,070 |
34.42 |
|
Tổ chức nước ngoài |
825,510 |
3.93 |
|
Tổ chức trong nước |
12,928,640 |
61.56 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
27,280 |
0.13 |
|
Cá nhân trong nước |
8,060,740 |
38.38 |
|
CĐ Nhà nước |
9,855,000 |
46.93 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,230 |
0.03 |
|
Tổ chức trong nước |
3,050,750 |
14.53 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/04/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
19,500 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
8,075,950 |
38.46 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,520 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
12,900,030 |
61.43 |
|
|
|
|
|
|