Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/06/2022 |
CĐ khác |
55,520,663 |
49.53 |
|
CĐ lớn |
56,576,356 |
50.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
55,439,105 |
49.49 |
|
CĐ lớn |
56,576,356 |
50.51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
23,567,119 |
33.13 |
|
CĐ lớn |
47,576,753 |
66.87 |
|
|
|
|
|
|