Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/06/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
981,327 |
12.96 |
|
Cá nhân trong nước |
6,584,747 |
86.98 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,874 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
496 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
981,327 |
12.99 |
|
Cá nhân trong nước |
6,568,343 |
86.95 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,874 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
496 |
0.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
2,190,578 |
28.94 |
|
Cá nhân trong nước |
4,787,571 |
63.24 |
|
Tổ chức nước ngoài |
12,519 |
0.17 |
|
Tổ chức trong nước |
579,776 |
7.66 |
|
|
|
|
|
|