Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/12/2022 |
CĐ cá nhân |
14,365,000 |
39.11 |
|
CĐ tổ chức |
22,362,500 |
60.89 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
10,046,900 |
41.03 |
|
CĐ tổ chức |
14,438,100 |
58.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
9,967,190 |
40.71 |
|
CĐ tổ chức |
14,517,810 |
59.29 |
|
|
|
|
|
|