Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
60,441,359 |
59.54 |
|
CĐ tổ chức |
41,068,224 |
40.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
51,327,529 |
99.65 |
|
CĐ tổ chức |
182,054 |
0.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
61,783 |
0.12 |
|
Cá nhân trong nước |
51,310,735 |
99.61 |
|
Tổ chức nước ngoài |
122,349 |
0.24 |
|
Tổ chức trong nước |
14,716 |
0.03 |
|
|
|
|
|
|