Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
167,777 |
1.04 |
|
Cá nhân trong nước |
11,527,660 |
71.33 |
|
Cổ phiếu quỹ |
109,052 |
0.67 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,128 |
0.05 |
|
Tổ chức trong nước |
4,348,029 |
26.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
07/05/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
263,174 |
1.63 |
|
Cá nhân trong nước |
11,407,060 |
70.59 |
|
Cổ phiếu quỹ |
109,052 |
0.67 |
|
Tổ chức nước ngoài |
33,944 |
0.21 |
|
Tổ chức trong nước |
4,347,416 |
26.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
319,945 |
1.98 |
|
Cá nhân trong nước |
11,363,873 |
70.32 |
|
Cổ phiếu quỹ |
109,052 |
0.67 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,331 |
0.13 |
|
Tổ chức trong nước |
4,347,445 |
26.9 |
|
|
|
|
|
|