Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
5,356,532 |
48.7 |
|
CĐ tổ chức |
5,643,468 |
51.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
5,518,568 |
50.17 |
|
CĐ tổ chức |
5,481,432 |
49.83 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/02/2020 |
CĐ cá nhân |
5,601,968 |
50.93 |
|
CĐ tổ chức |
5,398,032 |
49.07 |
|
|
|
|
|
|