Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
6,701,438 |
22.34 |
|
CĐ Nhà nước |
18,000,000 |
60 |
|
CĐ nước ngoài |
409,236 |
1.36 |
|
CĐ tổ chức |
4,014,326 |
13.38 |
|
Cổ phiếu quỹ |
875,000 |
2.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/12/2022 |
CĐ cá nhân |
6,739,384 |
22.46 |
|
CĐ Nhà nước |
18,000,000 |
60 |
|
CĐ nước ngoài |
371,250 |
1.24 |
|
CĐ tổ chức |
4,014,366 |
13.38 |
|
Cổ phiếu quỹ |
875,000 |
2.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/12/2021 |
CĐ cá nhân |
5,167,393 |
17.22 |
|
CĐ Nhà nước |
18,000,000 |
60 |
|
CĐ nước ngoài |
224,700 |
0.75 |
|
CĐ tổ chức |
5,732,907 |
19.11 |
|
Cổ phiếu quỹ |
875,000 |
2.92 |
|
|
|
|
|
|