Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,711,750 |
59.05 |
|
CĐ khác |
1,880,740 |
40.95 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,711,750 |
59.05 |
|
CĐ khác |
1,880,740 |
40.95 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/05/2020 |
Cá nhân trong nước |
4,592,490 |
100 |
|
|
|
|
|
|